SNT/MNT: Chuyển đổi Status (SNT) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Status sang Mongolian Tugrik

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 SNT hiện đang có giá trị ₮102,34
-₮5,9325
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:57:50 7 thg 2, 2025

Thị trường SNT/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT MNT

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 102,34 MNT, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 24,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮99,9897
Giá theo thời gian thực: ₮102,34
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮109,34
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.793,54
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮17,2455
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮405.296.292.174
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮102,34, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Status₮1.793,54. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮405.296.292.174.

Giá Status theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 102,34 MNT
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/MNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 102,34 MNT. This means that acquiring 5 Status would amount to around 511,68 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0097718 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,48859 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Mongolian Tugrik being 109,34 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 99,9897 MNT.

Chuyển đổi Status Mongolian Tugrik

SNTSNTMNTMNT
1 SNT102,34 MNT
5 SNT511,68 MNT
10 SNT1.023,35 MNT
20 SNT2.046,70 MNT
50 SNT5.116,75 MNT
100 SNT10.233,50 MNT
1.000 SNT102.335,0 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Status

MNTMNTSNTSNT
1 MNT0,0097718 SNT
5 MNT0,048859 SNT
10 MNT0,097718 SNT
20 MNT0,19544 SNT
50 MNT0,48859 SNT
100 MNT0,97718 SNT
1.000 MNT9,7718 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang MNT trên OKX
Chuyển đổi SNT MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang MNT

Tỷ giá SNT MNT hôm nay là ₮102,34.
Tỷ giá giao dịch SNT /MNT đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,048859 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 511,68 theo MNT.