SNT/PLN: Chuyển đổi Status (SNT) sang Polish Zloty (PLN)

Status sang Polish Zloty

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 SNT hiện đang có giá trị zł0,11987
-zł0,00695
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:05:03 7 thg 2, 2025

Thị trường SNT/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT PLN

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,11987 PLN, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 24,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł0,11712
Giá theo thời gian thực: zł0,11987
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł0,12807
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł2,1008
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł0,020200
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł474.730.523
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,11987, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statuszł2,1008. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł474.730.523.

Giá Status theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,11987 PLN
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/PLN

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,11987 PLN. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,59933 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 8,3426 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 417,13 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Polish Zloty being 0,12807 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,11712 PLN.

Chuyển đổi Status Polish Zloty

SNTSNTPLNPLN
1 SNT0,11987 PLN
5 SNT0,59933 PLN
10 SNT1,1987 PLN
20 SNT2,3973 PLN
50 SNT5,9933 PLN
100 SNT11,9867 PLN
1.000 SNT119,87 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty Status

PLNPLNSNTSNT
1 PLN8,3426 SNT
5 PLN41,7130 SNT
10 PLN83,4259 SNT
20 PLN166,85 SNT
50 PLN417,13 SNT
100 PLN834,26 SNT
1.000 PLN8.342,59 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang PLN trên OKX
Chuyển đổi SNT PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang PLN

Tỷ giá SNT PLN hôm nay là zł0,11987.
Tỷ giá giao dịch SNT /PLN đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 41,7130 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,59933 theo PLN.