SNT/QAR: Chuyển đổi Status (SNT) sang Qatari Rial (QAR)

Status sang Qatari Rial

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?

1 SNT hiện đang có giá trị ر.ق0,12032
+ر.ق0,018768
(+18,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:12:14 3 thg 3, 2025

Thị trường SNT/QAR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT QAR

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,12032 QAR, tăng 18,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 13,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Qatari Rial (QAR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ر.ق0,099877
Giá theo thời gian thực: ر.ق0,12032
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ر.ق0,15640
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ر.ق1,8913
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ر.ق0,018186
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ر.ق476.515.445
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,12032, với tăng 18,00% trong 24 giờ qua, và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statusر.ق1,8913. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق476.515.445.

Giá Status theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,12032 QAR
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/QAR

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,12032 QAR. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,60159 QAR. Alternatively, if you have ر.ق1 QAR, it would be equivalent to about 8,3113 QAR, while ر.ق50 QAR would translate to approximately 415,57 QAR. These figures provide an indication of the exchange rate between QAR and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 18,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Qatari Rial being 0,15640 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,099877 QAR.

Chuyển đổi Status Qatari Rial

SNTSNTQARQAR
1 SNT0,12032 QAR
5 SNT0,60159 QAR
10 SNT1,2032 QAR
20 SNT2,4063 QAR
50 SNT6,0159 QAR
100 SNT12,0317 QAR
1.000 SNT120,32 QAR

Chuyển đổi Qatari Rial Status

QARQARSNTSNT
1 QAR8,3113 SNT
5 QAR41,5567 SNT
10 QAR83,1134 SNT
20 QAR166,23 SNT
50 QAR415,57 SNT
100 QAR831,13 SNT
1.000 QAR8.311,34 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT QAR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Qatari Rial
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang QAR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang QAR trên OKX
Chuyển đổi SNT QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang QAR

Tỷ giá SNT QAR hôm nay là ر.ق0,12032.
Tỷ giá giao dịch SNT /QAR đã biến động 18,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 41,5567 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,60159 theo QAR.