SNT/BHD: Chuyển đổi Status (SNT) sang Bahraini Dinar (BHD)

Status sang Bahraini Dinar

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Bahraini Dinar?

1 SNT hiện đang có giá trị .د.ب0,015098
+.د.ب0,00056534
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:51:15 31 thg 1, 2025

Thị trường SNT/BHD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT BHD

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,015098 BHD, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 2,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Bahraini Dinar (BHD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
.د.ب0,014458
Giá theo thời gian thực: .د.ب0,015098
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
.د.ب0,015317
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.د.ب0,19598
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.د.ب0,0018845
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
.د.ب59.796.230
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0,015098, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Status.د.ب0,19598. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .د.ب59.796.230.

Giá Status theo BHD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bahraini Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bahraini Dinar (BHD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,015098 BHD
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/BHD

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,015098 BHD. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,075491 BHD. Alternatively, if you have .د.ب1 BHD, it would be equivalent to about 66,2330 BHD, while .د.ب50 BHD would translate to approximately 3.311,65 BHD. These figures provide an indication of the exchange rate between BHD and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Bahraini Dinar being 0,015317 BHD and the lowest value in the last 24 hours being 0,014458 BHD.

Chuyển đổi Status Bahraini Dinar

SNTSNTBHDBHD
1 SNT0,015098 BHD
5 SNT0,075491 BHD
10 SNT0,15098 BHD
20 SNT0,30196 BHD
50 SNT0,75491 BHD
100 SNT1,5098 BHD
1.000 SNT15,0982 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar Status

BHDBHDSNTSNT
1 BHD66,2330 SNT
5 BHD331,17 SNT
10 BHD662,33 SNT
20 BHD1.324,66 SNT
50 BHD3.311,65 SNT
100 BHD6.623,30 SNT
1.000 BHD66.233,02 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT BHD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Bahraini Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang BHD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang BHD trên OKX
Chuyển đổi SNT BHD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang BHD

Tỷ giá SNT BHD hôm nay là .د.ب0,015098.
Tỷ giá giao dịch SNT /BHD đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .د.ب theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Bahraini Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bahraini Dinar theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Bahraini Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo BHD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Bahraini Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang BHD của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang BHD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BHD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.د.ب5 có giá trị 331,17 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,075491 theo BHD.