MNT/SNT: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Status (SNT)

Mongolian Tugrik sang Status

Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,0075478 SNT SNT
+0,00014803 SNT
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:58:07 31 thg 1, 2025

Thị trường MNT/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MNT SNT

Tỷ giá MNT so với SNT hôm nay là 0,0075478 SNT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã tăng 6,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0072414 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,0075478 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0075809 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.766,96
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮16,9900
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮524.718.009.087
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang SNT hôm nay hiện là 0,0075478 SNT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Mongolian Tugrik sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 MNT ≈ 0,0075478 SNT
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MNT/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,0075478 MNT. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,037739 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 132,49 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 6.624,42 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Mongolian Tugrik being 0,0075809 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,0072414 MNT.

Chuyển đổi Status Mongolian Tugrik

MNTMNTSNTSNT
1 MNT0,0075478 SNT
5 MNT0,037739 SNT
10 MNT0,075478 SNT
20 MNT0,15096 SNT
50 MNT0,37739 SNT
100 MNT0,75478 SNT
1.000 MNT7,5478 SNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Status

SNTSNTMNTMNT
1 SNT132,49 MNT
5 SNT662,44 MNT
10 SNT1.324,88 MNT
20 SNT2.649,77 MNT
50 SNT6.624,42 MNT
100 SNT13.248,84 MNT
1.000 SNT132.488,4 MNT

Xem cách chuyển đổi MNT SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Mongolian Tugrik sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MNT sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MNT sang SNT trên OKX
Chuyển đổi MNT SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang SNT

Tỷ giá giao dịch MNT/SNT hôm nay là 0,0075478 SNT. OKX cập nhật giá MNT sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNT₮1.766,96. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNT₮132,49.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 662,44 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,037739 theo MNT.