ISK/SNT: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Status (SNT)

Icelandic Króna sang Status

Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,18125 SNT SNT
-0,00093 SNT
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:17:09 31 thg 1, 2025

Thị trường ISK/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ISK SNT

Tỷ giá ISK so với SNT hôm nay là 0,18125 SNT, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã tăng 1,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,17474 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,18125 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,18269 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr73,2264
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr0,70410
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr21.851.298.898
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang SNT hôm nay hiện là 0,18125 SNT. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Icelandic Króna sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ISK ≈ 0,18125 SNT
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ISK/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,18125 ISK. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,90624 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 5,5173 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 275,87 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Icelandic Króna being 0,18269 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,17474 ISK.

Chuyển đổi Status Icelandic Króna

ISKISKSNTSNT
1 ISK0,18125 SNT
5 ISK0,90624 SNT
10 ISK1,8125 SNT
20 ISK3,6249 SNT
50 ISK9,0624 SNT
100 ISK18,1247 SNT
1.000 ISK181,25 SNT

Chuyển đổi Icelandic Króna Status

SNTSNTISKISK
1 SNT5,5173 ISK
5 SNT27,5867 ISK
10 SNT55,1733 ISK
20 SNT110,35 ISK
50 SNT275,87 ISK
100 SNT551,73 ISK
1.000 SNT5.517,33 ISK

Xem cách chuyển đổi ISK SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Icelandic Króna sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ISK sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ISK sang SNT trên OKX
Chuyển đổi ISK SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang SNT

Tỷ giá giao dịch ISK/SNT hôm nay là 0,18125 SNT. OKX cập nhật giá ISK sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNTkr73,2264. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNTkr5,5173.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 27,5867 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,90624 theo ISK.