ENS/XAF: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Central African Cfa Franc (XAF)
Ethereum Name Service sang Central African Cfa Franc
1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Central African Cfa Franc?
1 ENS hiện đang có giá trị FCFA16.352,07
-FCFA899,57
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 09:37:30 7 thg 2, 2025
Thị trường ENS/XAF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENS XAF
Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 16.352,07 XAF, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 22,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Central African Cfa Franc (XAF)
Giá thấp nhất 24h
FCFA16.065,27Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FCFA17.929,47Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA16.352,07, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là FCFA54.252,11. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FCFA542.325.972.359.
Giá Ethereum Name Service theo XAF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Central African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Central African Cfa Franc (XAF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là FCFA54.252,11. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FCFA542.325.972.359.
Giá Ethereum Name Service theo XAF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Central African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Central African Cfa Franc (XAF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ENS/XAF
Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 16.352,07 XAF. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 81.760,35 XAF. Alternatively, if you have FCFA1 XAF, it would be equivalent to about 0,000061154 XAF, while FCFA50 XAF would translate to approximately 0,0030577 XAF. These figures provide an indication of the exchange rate between XAF and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Central African Cfa Franc being 17.929,47 XAF and the lowest value in the last 24 hours being 16.065,27 XAF.
In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Central African Cfa Franc being 17.929,47 XAF and the lowest value in the last 24 hours being 16.065,27 XAF.
Chuyển đổi Ethereum Name Service Central African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 ENS | 16.352,07 XAF |
5 ENS | 81.760,35 XAF |
10 ENS | 163.520,7 XAF |
20 ENS | 327.041,4 XAF |
50 ENS | 817.603,5 XAF |
100 ENS | 1.635.207 XAF |
1.000 ENS | 16.352.070 XAF |
Chuyển đổi Central African Cfa Franc Ethereum Name Service
![]() | ![]() |
---|---|
1 XAF | 0,000061154 ENS |
5 XAF | 0,00030577 ENS |
10 XAF | 0,00061154 ENS |
20 XAF | 0,0012231 ENS |
50 XAF | 0,0030577 ENS |
100 XAF | 0,0061154 ENS |
1.000 XAF | 0,061154 ENS |
Xem cách chuyển đổi ENS XAF chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Central African Cfa Franc](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang XAF](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang XAF trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi ENS XAF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang XAF
Tỷ giá ENS XAF hôm nay là FCFA16.352,07.
Tỷ giá giao dịch ENS /XAF đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FCFA theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Central African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Central African Cfa Franc theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Central African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo XAF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Central African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang XAF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang XAF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XAF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FCFA5 có giá trị 0,00030577 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 81.760,35 theo XAF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS USDENS AEDENS ALLENS AMDENS ANGENS ARSENS AUDENS AZNENS BAMENS BBDENS BDTENS BGNENS BHDENS BMDENS BNDENS BOBENS BRLENS BWPENS BYNENS CADENS CHFENS CLPENS CNYENS COPENS CRCENS CZKENS DJFENS DKKENS DOPENS DZDENS EGPENS ETBENS EURENS GBPENS GELENS GHSENS GTQENS HKDENS HNLENS HRKENS HUFENS IDRENS ILSENS INRENS IQDENS ISKENS JMDENS JODENS JPYENS KESENS KGSENS KHRENS KRWENS KWDENS KYDENS KZTENS LAKENS LBPENS LKRENS LRDENS MADENS MDLENS MKDENS MMKENS MNTENS MOPENS MURENS MXNENS MYRENS MZNENS NADENS NIOENS NOKENS NPRENS NZDENS OMRENS PABENS PENENS PGKENS PHPENS PKRENS PLNENS PYGENS QARENS RSDENS RWFENS SARENS SDGENS SEKENS SGDENS SOSENS THBENS TJSENS TNDENS TRYENS TTDENS TWDENS TZSENS UAHENS UGXENS UYUENS UZSENS VESENS VNDENS XAFENS XOFENS ZARENS ZMW
Giao dịch chuyển đổi XAF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XAF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service (ENS)
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay