ENS/EGP: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Egyptian Pound (EGP)

Ethereum Name Service sang Egyptian Pound

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ENS hiện đang có giá trị ج.م845,81
-ج.م69,3669
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:54:57 11 thg 3, 2025

Thị trường ENS/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS EGP

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 845,81 EGP, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 24,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م841,97
Giá theo thời gian thực: ج.م845,81
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م961,57
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م4.345,17
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م336,46
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م28.051.820.512
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م845,81, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Serviceج.م4.345,17. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م28.051.820.512.

Giá Ethereum Name Service theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 845,81 EGP
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/EGP

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 845,81 EGP. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 4.229,06 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0011823 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,059115 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Egyptian Pound being 961,57 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 841,97 EGP.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Egyptian Pound

ENSENSEGPEGP
1 ENS845,81 EGP
5 ENS4.229,06 EGP
10 ENS8.458,11 EGP
20 ENS16.916,22 EGP
50 ENS42.290,56 EGP
100 ENS84.581,11 EGP
1.000 ENS845.811,1 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Ethereum Name Service

EGPEGPENSENS
1 EGP0,0011823 ENS
5 EGP0,0059115 ENS
10 EGP0,011823 ENS
20 EGP0,023646 ENS
50 EGP0,059115 ENS
100 EGP0,11823 ENS
1.000 EGP1,1823 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ENS EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang EGP

Tỷ giá ENS EGP hôm nay là ج.م845,81.
Tỷ giá giao dịch ENS /EGP đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0059115 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 4.229,06 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay