ENS/KYD: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Cayman Islands Dollar?

1 ENS hiện đang có giá trị CI$14,6341
-CI$1,1413
(-7,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:25:34 11 thg 3, 2025

Thị trường ENS/KYD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS KYD

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 14,6341 KYD, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 20,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
CI$14,3256
Giá theo thời gian thực: CI$14,6341
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
CI$15,8437
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$71,5947
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$5,5438
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
CI$485.347.416
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Cayman Islands Dollar (KYD) là CI$14,6341, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceCI$71,5947. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$485.347.416.

Giá Ethereum Name Service theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cayman Islands Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cayman Islands Dollar (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 14,6341 KYD
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/KYD

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 14,6341 KYD. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 73,1703 KYD. Alternatively, if you have CI$1 KYD, it would be equivalent to about 0,068334 KYD, while CI$50 KYD would translate to approximately 3,4167 KYD. These figures provide an indication of the exchange rate between KYD and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Cayman Islands Dollar being 15,8437 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 14,3256 KYD.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Cayman Islands Dollar

ENSENSKYDKYD
1 ENS14,6341 KYD
5 ENS73,1703 KYD
10 ENS146,34 KYD
20 ENS292,68 KYD
50 ENS731,70 KYD
100 ENS1.463,41 KYD
1.000 ENS14.634,07 KYD

Chuyển đổi Cayman Islands Dollar Ethereum Name Service

KYDKYDENSENS
1 KYD0,068334 ENS
5 KYD0,34167 ENS
10 KYD0,68334 ENS
20 KYD1,3667 ENS
50 KYD3,4167 ENS
100 KYD6,8334 ENS
1.000 KYD68,3337 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS KYD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang KYD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang KYD trên OKX
Chuyển đổi ENS KYD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang KYD

Tỷ giá ENS KYD hôm nay là CI$14,6341.
Tỷ giá giao dịch ENS /KYD đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 0,34167 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 73,1703 theo KYD.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay