OMR/AGLD: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Adventure Gold (AGLD)
Omani Rial sang Adventure Gold
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Adventure Gold?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 1,3008 AGLD AGLD
+0,021210 AGLD
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:21:19 10 thg 1, 2025
Thị trường OMR/AGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR AGLD
Tỷ giá OMR so với AGLD hôm nay là 1,3008 AGLD, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Adventure Gold đã tăng 50,00% trong tuần qua. Adventure Gold (AGLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 38,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Adventure Gold (AGLD)
Giá thấp nhất 24h
1,1873 AGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,3253 AGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang AGLD hôm nay hiện là 1,3008 AGLD. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 50,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Adventure Gold được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Adventure Gold và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/AGLD
Based on the current rate, 1 AGLD is valued at approximately 1,3008 OMR. This means that acquiring 5 Adventure Gold would amount to around 6,5039 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,76877 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 38,4385 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and AGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has tăng by 50,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Omani Rial being 1,3253 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 1,1873 OMR.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has tăng by 50,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Omani Rial being 1,3253 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 1,1873 OMR.
Chuyển đổi Adventure Gold Omani Rial
OMR | AGLD |
---|---|
1 OMR | 1,3008 AGLD |
5 OMR | 6,5039 AGLD |
10 OMR | 13,0078 AGLD |
20 OMR | 26,0156 AGLD |
50 OMR | 65,0389 AGLD |
100 OMR | 130,08 AGLD |
1.000 OMR | 1.300,78 AGLD |
Chuyển đổi Omani Rial Adventure Gold
AGLD | OMR |
---|---|
1 AGLD | 0,76877 OMR |
5 AGLD | 3,8439 OMR |
10 AGLD | 7,6877 OMR |
20 AGLD | 15,3754 OMR |
50 AGLD | 38,4385 OMR |
100 AGLD | 76,8771 OMR |
1.000 AGLD | 768,77 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR AGLD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR AGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang AGLD
Tỷ giá giao dịch OMR/AGLD hôm nay là 1,3008 AGLD. OKX cập nhật giá OMR sang AGLD theo thời gian thực.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Ngoài nắm giữ AGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Adventure Gold. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AGLD là ر.ع.3,2723. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AGLD là ر.ع.0,76877.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 3,8439 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 6,5039 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay