AGLD/UAH: Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Adventure Gold sang Ukrainian Hryvnia
1 Adventure Gold có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 AGLD hiện đang có giá trị ₴84,8780
-₴5,0534
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:00:07 10 thg 1, 2025
Thị trường AGLD/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AGLD UAH
Tính đến hôm nay, 1 AGLD bằng 84,8780 UAH, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Adventure Gold (AGLD) đã giảm 29,00%. AGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 64,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Adventure Gold (AGLD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴83,0932Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴92,7507Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Giá hiện tại của Adventure Gold (AGLD) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴84,8780, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là ₴360,35. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴6.561.921.972.
Giá Adventure Gold theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là ₴360,35. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴6.561.921.972.
Giá Adventure Gold theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AGLD/UAH
Based on the current rate, 1 AGLD is valued at approximately 84,8780 UAH. This means that acquiring 5 Adventure Gold would amount to around 424,39 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,011782 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,58908 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and AGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Ukrainian Hryvnia being 92,7507 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 83,0932 UAH.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Ukrainian Hryvnia being 92,7507 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 83,0932 UAH.
Chuyển đổi Adventure Gold Ukrainian Hryvnia
AGLD | UAH |
---|---|
1 AGLD | 84,8780 UAH |
5 AGLD | 424,39 UAH |
10 AGLD | 848,78 UAH |
20 AGLD | 1.697,56 UAH |
50 AGLD | 4.243,90 UAH |
100 AGLD | 8.487,80 UAH |
1.000 AGLD | 84.878,05 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Adventure Gold
UAH | AGLD |
---|---|
1 UAH | 0,011782 AGLD |
5 UAH | 0,058908 AGLD |
10 UAH | 0,11782 AGLD |
20 UAH | 0,23563 AGLD |
50 UAH | 0,58908 AGLD |
100 UAH | 1,1782 AGLD |
1.000 UAH | 11,7816 AGLD |
Xem cách chuyển đổi AGLD UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AGLD UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AGLD sang UAH
Tỷ giá AGLD UAH hôm nay là ₴84,8780.
Tỷ giá giao dịch AGLD /UAH đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,058908 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 424,39 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay