AGLD/GHS: Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Adventure Gold sang Ghanaian Cedi
1 Adventure Gold có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 AGLD hiện đang có giá trị GH₵29,8408
-GH₵1,0825
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 13:40:17 10 thg 1, 2025
Thị trường AGLD/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AGLD GHS
Tính đến hôm nay, 1 AGLD bằng 29,8408 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Adventure Gold (AGLD) đã giảm 29,00%. AGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 65,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Adventure Gold (AGLD) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵28,9072Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵32,2670Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Giá hiện tại của Adventure Gold (AGLD) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵29,8408, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là GH₵125,36. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.306.994.388.
Giá Adventure Gold theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là GH₵125,36. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.306.994.388.
Giá Adventure Gold theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AGLD/GHS
Based on the current rate, 1 AGLD is valued at approximately 29,8408 GHS. This means that acquiring 5 Adventure Gold would amount to around 149,20 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,033511 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 1,6756 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and AGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Ghanaian Cedi being 32,2670 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 28,9072 GHS.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Ghanaian Cedi being 32,2670 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 28,9072 GHS.
Chuyển đổi Adventure Gold Ghanaian Cedi
AGLD | GHS |
---|---|
1 AGLD | 29,8408 GHS |
5 AGLD | 149,20 GHS |
10 AGLD | 298,41 GHS |
20 AGLD | 596,82 GHS |
50 AGLD | 1.492,04 GHS |
100 AGLD | 2.984,08 GHS |
1.000 AGLD | 29.840,83 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Adventure Gold
GHS | AGLD |
---|---|
1 GHS | 0,033511 AGLD |
5 GHS | 0,16756 AGLD |
10 GHS | 0,33511 AGLD |
20 GHS | 0,67022 AGLD |
50 GHS | 1,6756 AGLD |
100 GHS | 3,3511 AGLD |
1.000 GHS | 33,5111 AGLD |
Xem cách chuyển đổi AGLD GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AGLD GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AGLD sang GHS
Tỷ giá AGLD GHS hôm nay là GH₵29,8408.
Tỷ giá giao dịch AGLD /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,16756 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 149,20 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay