KYD/ME: Chuyển đổi Cayman Islands Dollar (KYD) sang Magic Eden (ME)
Cayman Islands Dollar sang Magic Eden
Hôm nay 1 KYD có giá trị bằng bao nhiêu Magic Eden?
1 Cayman Islands Dollar hiện đang có giá trị 0,42465 ME ME
-0,01817 ME
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:25:58 10 thg 1, 2025
Thị trường KYD/ME hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KYD ME
Tỷ giá KYD so với ME hôm nay là 0,42465 ME, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Magic Eden đã tăng 13,00% trong tuần qua. Magic Eden (ME) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 77,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cayman Islands Dollar (KYD) sang Magic Eden (ME)
Giá thấp nhất 24h
0,42345 MEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,46458 MEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Tỷ giá chuyển đổi KYD sang ME hôm nay hiện là 0,42465 ME. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Cayman Islands Dollar sang Magic Eden được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Magic Eden và các tiền mã hóa khác.
Giá Cayman Islands Dollar sang Magic Eden được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Magic Eden và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KYD/ME
Based on the current rate, 1 ME is valued at approximately 0,42465 KYD. This means that acquiring 5 Magic Eden would amount to around 2,1232 KYD. Alternatively, if you have CI$1 KYD, it would be equivalent to about 2,3549 KYD, while CI$50 KYD would translate to approximately 117,74 KYD. These figures provide an indication of the exchange rate between KYD and ME, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for Cayman Islands Dollar being 0,46458 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 0,42345 KYD.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for Cayman Islands Dollar being 0,46458 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 0,42345 KYD.
Chuyển đổi Magic Eden Cayman Islands Dollar
KYD | ME |
---|---|
1 KYD | 0,42465 ME |
5 KYD | 2,1232 ME |
10 KYD | 4,2465 ME |
20 KYD | 8,4930 ME |
50 KYD | 21,2324 ME |
100 KYD | 42,4648 ME |
1.000 KYD | 424,65 ME |
Chuyển đổi Cayman Islands Dollar Magic Eden
ME | KYD |
---|---|
1 ME | 2,3549 KYD |
5 ME | 11,7745 KYD |
10 ME | 23,5489 KYD |
20 ME | 47,0978 KYD |
50 ME | 117,74 KYD |
100 ME | 235,49 KYD |
1.000 ME | 2.354,89 KYD |
Xem cách chuyển đổi KYD ME chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KYD ME
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KYD sang ME
Tỷ giá giao dịch KYD/ME hôm nay là 0,42465 ME. OKX cập nhật giá KYD sang ME theo thời gian thực.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 129.798.748 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Ngoài nắm giữ ME, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Magic Eden. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ME là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ME là CI$18,8525. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ME là CI$2,3549.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 11,7745 ME, trong khi 5 ME có giá trị 2,1232 theo KYD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi KYD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KYD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay