ME/KRW: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang South Korean Won (KRW)
Magic Eden sang South Korean Won
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu South Korean Won?
1 ME hiện đang có giá trị ₩3.995,15
-₩11,6817
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 12:51:19 10 thg 1, 2025
Thị trường ME/KRW hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME KRW
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 3.995,15 KRW, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã giảm 13,00%. ME đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang South Korean Won (KRW)
Giá thấp nhất 24h
₩3.773,20Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₩4.078,38Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo South Korean Won (KRW) là ₩3.995,15, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ₩33.047,62. Có 129.786.048 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₩518.514.999.822.
Giá Magic Eden theo KRW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South Korean Won sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South Korean Won (KRW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ₩33.047,62. Có 129.786.048 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₩518.514.999.822.
Giá Magic Eden theo KRW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South Korean Won sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South Korean Won (KRW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/KRW
Based on the current rate, 1 ME is valued at approximately 3.995,15 KRW. This means that acquiring 5 Magic Eden would amount to around 19.975,76 KRW. Alternatively, if you have ₩1 KRW, it would be equivalent to about 0,00025030 KRW, while ₩50 KRW would translate to approximately 0,012515 KRW. These figures provide an indication of the exchange rate between KRW and ME, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for South Korean Won being 4.078,38 KRW and the lowest value in the last 24 hours being 3.773,20 KRW.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for South Korean Won being 4.078,38 KRW and the lowest value in the last 24 hours being 3.773,20 KRW.
Chuyển đổi Magic Eden South Korean Won
ME | KRW |
---|---|
1 ME | 3.995,15 KRW |
5 ME | 19.975,76 KRW |
10 ME | 39.951,52 KRW |
20 ME | 79.903,04 KRW |
50 ME | 199.757,6 KRW |
100 ME | 399.515,2 KRW |
1.000 ME | 3.995.152 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won Magic Eden
KRW | ME |
---|---|
1 KRW | 0,00025030 ME |
5 KRW | 0,0012515 ME |
10 KRW | 0,0025030 ME |
20 KRW | 0,0050061 ME |
50 KRW | 0,012515 ME |
100 KRW | 0,025030 ME |
1.000 KRW | 0,25030 ME |
Xem cách chuyển đổi ME KRW chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ME KRW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang KRW
Tỷ giá ME KRW hôm nay là ₩3.995,15.
Tỷ giá giao dịch ME /KRW đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 129.786.048 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₩ theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành South Korean Won, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South Korean Won theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo South Korean Won thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo KRW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang South Korean Won và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang KRW của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang KRW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KRW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₩5 có giá trị 0,0012515 ME, trong khi 5 ME có giá trị 19.975,76 theo KRW.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi KRW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KRW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay