ME/GEL: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Georgian Lari (GEL)
Magic Eden sang Georgian Lari
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 ME hiện đang có giá trị ლ7,7349
-ლ0,03390
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 12:56:51 10 thg 1, 2025
Thị trường ME/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME GEL
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 7,7349 GEL, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã giảm 13,00%. ME đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ7,2998Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ7,8902Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo Georgian Lari (GEL) là ლ7,7349, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ლ63,9354. Có 129.786.048 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.003.875.616.
Giá Magic Eden theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ლ63,9354. Có 129.786.048 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.003.875.616.
Giá Magic Eden theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/GEL
Based on the current rate, 1 ME is valued at approximately 7,7349 GEL. This means that acquiring 5 Magic Eden would amount to around 38,6743 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,12928 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 6,4642 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and ME, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for Georgian Lari being 7,8902 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 7,2998 GEL.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for Georgian Lari being 7,8902 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 7,2998 GEL.
Chuyển đổi Magic Eden Georgian Lari
ME | GEL |
---|---|
1 ME | 7,7349 GEL |
5 ME | 38,6743 GEL |
10 ME | 77,3485 GEL |
20 ME | 154,70 GEL |
50 ME | 386,74 GEL |
100 ME | 773,49 GEL |
1.000 ME | 7.734,85 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Magic Eden
GEL | ME |
---|---|
1 GEL | 0,12928 ME |
5 GEL | 0,64642 ME |
10 GEL | 1,2928 ME |
20 GEL | 2,5857 ME |
50 GEL | 6,4642 ME |
100 GEL | 12,9285 ME |
1.000 GEL | 129,28 ME |
Xem cách chuyển đổi ME GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ME GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang GEL
Tỷ giá ME GEL hôm nay là ლ7,7349.
Tỷ giá giao dịch ME /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 129.786.048 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,64642 ME, trong khi 5 ME có giá trị 38,6743 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay