ILS/OL: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OPENLOOT (OL)
Israeli New Shekel sang OPENLOOT
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu OPENLOOT?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 1,6201 OL OL
-0,12000 OL
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 22:33:15 10 thg 1, 2025
Thị trường ILS/OL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS OL
Tỷ giá ILS so với OL hôm nay là 1,6201 OL, giảm 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, OPENLOOT đã tăng 26,00% trong tuần qua. OPENLOOT (OL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 63,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang OPENLOOT (OL)
Giá thấp nhất 24h
1,4689 OLGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,7611 OLGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OPENLOOT (OL)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang OL hôm nay hiện là 1,6201 OL. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24h qua và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang OPENLOOT được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy OPENLOOT và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang OPENLOOT được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy OPENLOOT và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/OL
Based on the current rate, 1 OL is valued at approximately 1,6201 ILS. This means that acquiring 5 OPENLOOT would amount to around 8,1005 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,61725 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 30,8623 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and OL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the OPENLOOT exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 OL for Israeli New Shekel being 1,7611 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,4689 ILS.
In the last 7 days, the OPENLOOT exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 OL for Israeli New Shekel being 1,7611 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,4689 ILS.
Chuyển đổi OPENLOOT Israeli New Shekel
ILS | OL |
---|---|
1 ILS | 1,6201 OL |
5 ILS | 8,1005 OL |
10 ILS | 16,2010 OL |
20 ILS | 32,4020 OL |
50 ILS | 81,0049 OL |
100 ILS | 162,01 OL |
1.000 ILS | 1.620,10 OL |
Chuyển đổi Israeli New Shekel OPENLOOT
OL | ILS |
---|---|
1 OL | 0,61725 ILS |
5 OL | 3,0862 ILS |
10 OL | 6,1725 ILS |
20 OL | 12,3449 ILS |
50 OL | 30,8623 ILS |
100 OL | 61,7246 ILS |
1.000 OL | 617,25 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS OL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS OL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang OL
Tỷ giá giao dịch ILS/OL hôm nay là 1,6201 OL. OKX cập nhật giá ILS sang OL theo thời gian thực.
OPENLOOT có tổng cung lưu hành hiện là 261.815.137 OL và tổng cung tối đa là 5.000.000.000 OL.
Ngoài nắm giữ OL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của OPENLOOT. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OL là ₪2,5567. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OL là ₪0,61725.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về OPENLOOT, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OPENLOOT và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo OPENLOOT có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OPENLOOT thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo OPENLOOT , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OL theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OPENLOOT theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OPENLOOT sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OL sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OL sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 3,0862 OL, trong khi 5 OL có giá trị 8,1005 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OL và các loại tiền pháp định phổ biến.
OL USDOL AEDOL ALLOL AMDOL ANGOL ARSOL AUDOL AZNOL BAMOL BBDOL BDTOL BGNOL BHDOL BMDOL BNDOL BOBOL BRLOL BWPOL BYNOL CADOL CHFOL CLPOL CNYOL COPOL CRCOL CZKOL DJFOL DKKOL DOPOL DZDOL EGPOL ETBOL EUROL GBPOL GELOL GHSOL GTQOL HKDOL HNLOL HRKOL HUFOL IDROL ILSOL INROL IQDOL ISKOL JMDOL JODOL JPYOL KESOL KGSOL KHROL KRWOL KWDOL KYDOL KZTOL LAKOL LBPOL LKROL LRDOL MADOL MDLOL MKDOL MMKOL MNTOL MOPOL MUROL MXNOL MYROL MZNOL NADOL NIOOL NOKOL NPROL NZDOL OMROL PABOL PENOL PGKOL PHPOL PKROL PLNOL PYGOL QAROL RSDOL RWFOL SAROL SDGOL SEKOL SGDOL SOSOL THBOL TJSOL TNDOL TRYOL TTDOL TWDOL TZSOL UAHOL UGXOL UYUOL UZSOL VESOL VNDOL XAFOL XOFOL ZAROL ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay