OL/NOK: Chuyển đổi OPENLOOT (OL) sang Norwegian Krone (NOK)

OPENLOOT sang Norwegian Krone

1 OPENLOOT có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 OL hiện đang có giá trị Kr1,9585
+Kr0,051300
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:26:48 10 thg 1, 2025

Thị trường OL/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OL NOK

Tính đến hôm nay, 1 OL bằng 1,9585 NOK, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OPENLOOT (OL) đã giảm 17,00%. OL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá OPENLOOT (OL) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr1,7480
Giá theo thời gian thực: Kr1,9585
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr2,1019
*Dữ liệu thông tin thị trường OL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr7,8939
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,11400
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr511.620.824
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
261.228.292 OL
Đọc thêm: Giá OPENLOOT (OL)
Giá hiện tại của OPENLOOT (OL) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr1,9585, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của OPENLOOTKr7,8939. Có 261.228.292 OL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 OL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr511.620.824.

Giá OPENLOOT theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OPENLOOT (OL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OL ≈ 1,9585 NOK
Tìm hiểu thêm về OL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OL/NOK

Based on the current rate, 1 OL is valued at approximately 1,9585 NOK. This means that acquiring 5 OPENLOOT would amount to around 9,7926 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,51059 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 25,5295 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and OL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the OPENLOOT exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OL for Norwegian Krone being 2,1019 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 1,7480 NOK.

Chuyển đổi OPENLOOT Norwegian Krone

OLOLNOKNOK
1 OL1,9585 NOK
5 OL9,7926 NOK
10 OL19,5852 NOK
20 OL39,1704 NOK
50 OL97,9260 NOK
100 OL195,85 NOK
1.000 OL1.958,52 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone OPENLOOT

NOKNOKOLOL
1 NOK0,51059 OL
5 NOK2,5529 OL
10 NOK5,1059 OL
20 NOK10,2118 OL
50 NOK25,5295 OL
100 NOK51,0590 OL
1.000 NOK510,59 OL

Xem cách chuyển đổi OL NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi OPENLOOT sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OL sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OL sang NOK trên OKX
Chuyển đổi OL NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OL sang NOK

Tỷ giá OL NOK hôm nay là Kr1,9585.
Tỷ giá giao dịch OL /NOK đã biến động 3,00% trong 24h qua.
OPENLOOT có tổng cung lưu hành hiện là 261.228.292 OL và tổng cung tối đa là 5.000.000.000 OL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OPENLOOT, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OPENLOOT và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo OPENLOOT có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OPENLOOT thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo OPENLOOT , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OL theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OPENLOOT theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OPENLOOT sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OL sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OL sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,5529 OL, trong khi 5 OL có giá trị 9,7926 theo NOK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay