OL/NAD: Chuyển đổi OPENLOOT (OL) sang Namibian Dollar (NAD)
OPENLOOT sang Namibian Dollar
1 OPENLOOT có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 OL hiện đang có giá trị N$3,2362
+N$0,067792
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:24:22 10 thg 1, 2025
Thị trường OL/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OL NAD
Tính đến hôm nay, 1 OL bằng 3,2362 NAD, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OPENLOOT (OL) đã giảm 17,00%. OL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OPENLOOT (OL) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$2,8996Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$3,4865Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OPENLOOT (OL)
Giá hiện tại của OPENLOOT (OL) theo Namibian Dollar (NAD) là N$3,2362, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của OPENLOOT là N$13,0942. Có 261.228.292 OL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 OL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$845.387.221.
Giá OPENLOOT theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OPENLOOT (OL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của OPENLOOT là N$13,0942. Có 261.228.292 OL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 OL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$845.387.221.
Giá OPENLOOT theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OPENLOOT (OL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OL/NAD
Based on the current rate, 1 OL is valued at approximately 3,2362 NAD. This means that acquiring 5 OPENLOOT would amount to around 16,1810 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,30900 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 15,4502 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and OL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the OPENLOOT exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OL for Namibian Dollar being 3,4865 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 2,8996 NAD.
In the last 7 days, the OPENLOOT exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OL for Namibian Dollar being 3,4865 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 2,8996 NAD.
Chuyển đổi OPENLOOT Namibian Dollar
OL | NAD |
---|---|
1 OL | 3,2362 NAD |
5 OL | 16,1810 NAD |
10 OL | 32,3620 NAD |
20 OL | 64,7240 NAD |
50 OL | 161,81 NAD |
100 OL | 323,62 NAD |
1.000 OL | 3.236,20 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar OPENLOOT
NAD | OL |
---|---|
1 NAD | 0,30900 OL |
5 NAD | 1,5450 OL |
10 NAD | 3,0900 OL |
20 NAD | 6,1801 OL |
50 NAD | 15,4502 OL |
100 NAD | 30,9004 OL |
1.000 NAD | 309,00 OL |
Xem cách chuyển đổi OL NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OL NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OL sang NAD
Tỷ giá OL NAD hôm nay là N$3,2362.
Tỷ giá giao dịch OL /NAD đã biến động 2,00% trong 24h qua.
OPENLOOT có tổng cung lưu hành hiện là 261.228.292 OL và tổng cung tối đa là 5.000.000.000 OL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OPENLOOT, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OPENLOOT và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo OPENLOOT có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OPENLOOT thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo OPENLOOT , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OL theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OPENLOOT theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OPENLOOT sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OL sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi OL sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 1,5450 OL, trong khi 5 OL có giá trị 16,1810 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OL và các loại tiền pháp định phổ biến.
OL USDOL AEDOL ALLOL AMDOL ANGOL ARSOL AUDOL AZNOL BAMOL BBDOL BDTOL BGNOL BHDOL BMDOL BNDOL BOBOL BRLOL BWPOL BYNOL CADOL CHFOL CLPOL CNYOL COPOL CRCOL CZKOL DJFOL DKKOL DOPOL DZDOL EGPOL ETBOL EUROL GBPOL GELOL GHSOL GTQOL HKDOL HNLOL HRKOL HUFOL IDROL ILSOL INROL IQDOL ISKOL JMDOL JODOL JPYOL KESOL KGSOL KHROL KRWOL KWDOL KYDOL KZTOL LAKOL LBPOL LKROL LRDOL MADOL MDLOL MKDOL MMKOL MNTOL MOPOL MUROL MXNOL MYROL MZNOL NADOL NIOOL NOKOL NPROL NZDOL OMROL PABOL PENOL PGKOL PHPOL PKROL PLNOL PYGOL QAROL RSDOL RWFOL SAROL SDGOL SEKOL SGDOL SOSOL THBOL TJSOL TNDOL TRYOL TTDOL TWDOL TZSOL UAHOL UGXOL UYUOL UZSOL VESOL VNDOL XAFOL XOFOL ZAROL ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay