HRK/NULS: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang NULS (NULS)

Croatian Kuna sang NULS

Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,63268 NULS
+0,097336 NULS
(+18,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:33:53 4 thg 3, 2025

Thị trường HRK/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HRK NULS

Tỷ giá HRK so với NULS hôm nay là 0,63268 NULS, tăng 18,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 5,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 42,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,52664 NULS
Giá theo thời gian thực: 0,63268 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,63499 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn52,0840
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,65378
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn176.571.573
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.714.017 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang NULS hôm nay hiện là 0,63268 NULS. Tỷ giá này đã tăng 18,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá Croatian Kuna sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HRK ≈ 0,63268 NULS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HRK/NULS

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,63268 HRK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 3,1634 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 1,5806 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 79,0284 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 18,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Croatian Kuna being 0,63499 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,52664 HRK.

Chuyển đổi NULS Croatian Kuna

HRKHRKNULSNULS
1 HRK0,63268 NULS
5 HRK3,1634 NULS
10 HRK6,3268 NULS
20 HRK12,6537 NULS
50 HRK31,6342 NULS
100 HRK63,2684 NULS
1.000 HRK632,68 NULS

Chuyển đổi Croatian Kuna NULS

NULSNULSHRKHRK
1 NULS1,5806 HRK
5 NULS7,9028 HRK
10 NULS15,8057 HRK
20 NULS31,6114 HRK
50 NULS79,0284 HRK
100 NULS158,06 HRK
1.000 NULS1.580,57 HRK

Xem cách chuyển đổi HRK NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang NULS trên OKX
Chuyển đổi HRK NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang NULS

Tỷ giá giao dịch HRK/NULS hôm nay là 0,63268 NULS. OKX cập nhật giá HRK sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.714.017 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là kn52,0840. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là kn1,5806.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 7,9028 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 3,1634 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay