NULS/DKK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Danish Krone (DKK)

NULS sang Danish Krone

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 NULS hiện đang có giá trị Kr2,3883
+Kr0,077573
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:43:15 31 thg 1, 2025

Thị trường NULS/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS DKK

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 2,3883 DKK, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 0,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr2,2999
Giá theo thời gian thực: Kr2,3883
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr2,4134
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr52,0719
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,65363
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr266.040.266
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.395.172 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Danish Krone (DKK) là Kr2,3883, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSKr52,0719. Có 111.395.172 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr266.040.266.

Giá NULS theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 2,3883 DKK
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/DKK

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 2,3883 DKK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 11,9413 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,41872 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 20,9358 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Danish Krone being 2,4134 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 2,2999 DKK.

Chuyển đổi NULS Danish Krone

NULSNULSDKKDKK
1 NULS2,3883 DKK
5 NULS11,9413 DKK
10 NULS23,8826 DKK
20 NULS47,7651 DKK
50 NULS119,41 DKK
100 NULS238,83 DKK
1.000 NULS2.388,26 DKK

Chuyển đổi Danish Krone NULS

DKKDKKNULSNULS
1 DKK0,41872 NULS
5 DKK2,0936 NULS
10 DKK4,1872 NULS
20 DKK8,3743 NULS
50 DKK20,9358 NULS
100 DKK41,8715 NULS
1.000 DKK418,72 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang DKK trên OKX
Chuyển đổi NULS DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang DKK

Tỷ giá NULS DKK hôm nay là Kr2,3883.
Tỷ giá giao dịch NULS /DKK đã biến động 3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.395.172 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,0936 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 11,9413 theo DKK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay