NULS/ETB: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Ethiopian Birr (ETB)

NULS sang Ethiopian Birr

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Ethiopian Birr?

1 NULS hiện đang có giá trị Br29,6280
-Br1,3177
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:48:03 7 thg 2, 2025

Thị trường NULS/ETB hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS ETB

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 29,6280 ETB, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 30,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Ethiopian Birr (ETB)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Br28,5407
Giá theo thời gian thực: Br29,6280
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Br31,0352
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br927,42
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br11,6414
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Br3.302.558.901
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.467.352 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Ethiopian Birr (ETB) là Br29,6280, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 30,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSBr927,42. Có 111.467.352 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br3.302.558.901.

Giá NULS theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 29,6280 ETB
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/ETB

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 29,6280 ETB. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 148,14 ETB. Alternatively, if you have Br1 ETB, it would be equivalent to about 0,033752 ETB, while Br50 ETB would translate to approximately 1,6876 ETB. These figures provide an indication of the exchange rate between ETB and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Ethiopian Birr being 31,0352 ETB and the lowest value in the last 24 hours being 28,5407 ETB.

Chuyển đổi NULS Ethiopian Birr

NULSNULSETBETB
1 NULS29,6280 ETB
5 NULS148,14 ETB
10 NULS296,28 ETB
20 NULS592,56 ETB
50 NULS1.481,40 ETB
100 NULS2.962,80 ETB
1.000 NULS29.628,04 ETB

Chuyển đổi Ethiopian Birr NULS

ETBETBNULSNULS
1 ETB0,033752 NULS
5 ETB0,16876 NULS
10 ETB0,33752 NULS
20 ETB0,67504 NULS
50 ETB1,6876 NULS
100 ETB3,3752 NULS
1.000 ETB33,7518 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS ETB chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Ethiopian Birr
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang ETB
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang ETB trên OKX
Chuyển đổi NULS ETB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang ETB

Tỷ giá NULS ETB hôm nay là Br29,6280.
Tỷ giá giao dịch NULS /ETB đã biến động -4,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.467.352 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 0,16876 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 148,14 theo ETB.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay