EUR/NULS: Chuyển đổi Euro (EUR) sang NULS (NULS)
Euro sang NULS
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu NULS?
1 Euro hiện đang có giá trị 3,1395 NULS NULS
-0,06379 NULS
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:07:52 31 thg 1, 2025
Thị trường EUR/NULS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR NULS
Tỷ giá EUR so với NULS hôm nay là 3,1395 NULS, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 4,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang NULS (NULS)
Giá thấp nhất 24h
3,0965 NULSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,2053 NULSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang NULS hôm nay hiện là 3,1395 NULS. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/NULS
Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 3,1395 EUR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 15,6974 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,31852 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 15,9262 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Euro being 3,2053 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 3,0965 EUR.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Euro being 3,2053 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 3,0965 EUR.
Chuyển đổi NULS Euro
EUR | NULS |
---|---|
1 EUR | 3,1395 NULS |
5 EUR | 15,6974 NULS |
10 EUR | 31,3948 NULS |
20 EUR | 62,7897 NULS |
50 EUR | 156,97 NULS |
100 EUR | 313,95 NULS |
1.000 EUR | 3.139,48 NULS |
Chuyển đổi Euro NULS
NULS | EUR |
---|---|
1 NULS | 0,31852 EUR |
5 NULS | 1,5926 EUR |
10 NULS | 3,1852 EUR |
20 NULS | 6,3705 EUR |
50 NULS | 15,9262 EUR |
100 NULS | 31,8524 EUR |
1.000 NULS | 318,52 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR NULS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang NULS
Tỷ giá giao dịch EUR/NULS hôm nay là 3,1395 NULS. OKX cập nhật giá EUR sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.398.100 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là €6,9679. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là €0,31852.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 1,5926 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 15,6974 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay