CELO/UAH: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Celo sang Ukrainian Hryvnia

1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 CELO hiện đang có giá trị ₴22,9071
+₴0,76844
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:17:08 31 thg 1, 2025

Thị trường CELO/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELO UAH

Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 22,9071 UAH, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 4,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celo (CELO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴21,7503
Giá theo thời gian thực: ₴22,9071
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴23,1828
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴443,78
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴14,4960
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴12.817.700.731
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
559.550.708 CELO
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴22,9071, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celo₴443,78. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴12.817.700.731.

Giá Celo theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELO ≈ 22,9071 UAH
Tìm hiểu thêm về CELO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELO/UAH

Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 22,9071 UAH. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 114,54 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,043655 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 2,1827 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Ukrainian Hryvnia being 23,1828 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 21,7503 UAH.

Chuyển đổi Celo Ukrainian Hryvnia

CELOCELOUAHUAH
1 CELO22,9071 UAH
5 CELO114,54 UAH
10 CELO229,07 UAH
20 CELO458,14 UAH
50 CELO1.145,36 UAH
100 CELO2.290,71 UAH
1.000 CELO22.907,13 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Celo

UAHUAHCELOCELO
1 UAH0,043655 CELO
5 UAH0,21827 CELO
10 UAH0,43655 CELO
20 UAH0,87309 CELO
50 UAH2,1827 CELO
100 UAH4,3655 CELO
1.000 UAH43,6545 CELO

Xem cách chuyển đổi CELO UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celo sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELO sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELO sang UAH trên OKX
Chuyển đổi CELO UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang UAH

Tỷ giá CELO UAH hôm nay là ₴22,9071.
Tỷ giá giao dịch CELO /UAH đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,21827 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 114,54 theo UAH.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay