CELO/EGP: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Egyptian Pound (EGP)

Celo sang Egyptian Pound

1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 CELO hiện đang có giá trị ج.م16,7195
+ج.م0,055715
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:34:11 13 thg 3, 2025

Thị trường CELO/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELO EGP

Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 16,7195 EGP, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 15,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celo (CELO) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م16,4004
Giá theo thời gian thực: ج.م16,7195
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م17,3223
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م538,21
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م14,8657
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م9.451.014.723
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
565.268.025 CELO
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م16,7195, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celoج.م538,21. Có 565.268.025 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.451.014.723.

Giá Celo theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELO ≈ 16,7195 EGP
Tìm hiểu thêm về CELO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELO/EGP

Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 16,7195 EGP. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 83,5976 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,059810 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,9905 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Egyptian Pound being 17,3223 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 16,4004 EGP.

Chuyển đổi Celo Egyptian Pound

CELOCELOEGPEGP
1 CELO16,7195 EGP
5 CELO83,5976 EGP
10 CELO167,20 EGP
20 CELO334,39 EGP
50 CELO835,98 EGP
100 CELO1.671,95 EGP
1.000 CELO16.719,53 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Celo

EGPEGPCELOCELO
1 EGP0,059810 CELO
5 EGP0,29905 CELO
10 EGP0,59810 CELO
20 EGP1,1962 CELO
50 EGP2,9905 CELO
100 EGP5,9810 CELO
1.000 EGP59,8103 CELO

Xem cách chuyển đổi CELO EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celo sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELO sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELO sang EGP trên OKX
Chuyển đổi CELO EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang EGP

Tỷ giá CELO EGP hôm nay là ج.م16,7195.
Tỷ giá giao dịch CELO /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 565.268.025 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,29905 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 83,5976 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay