CELO/NOK: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Norwegian Krone (NOK)

Celo sang Norwegian Krone

1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 CELO hiện đang có giá trị Kr4,6088
-Kr0,14711
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:31:29 7 thg 2, 2025

Thị trường CELO/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELO NOK

Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 4,6088 NOK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 24,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celo (CELO) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr4,4437
Giá theo thời gian thực: Kr4,6088
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr4,8109
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr119,33
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr3,7710
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr2.592.027.642
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
562.409.366 CELO
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr4,6088, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của CeloKr119,33. Có 562.409.366 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr2.592.027.642.

Giá Celo theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELO ≈ 4,6088 NOK
Tìm hiểu thêm về CELO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELO/NOK

Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 4,6088 NOK. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 23,0440 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,21698 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 10,8488 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Norwegian Krone being 4,8109 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 4,4437 NOK.

Chuyển đổi Celo Norwegian Krone

CELOCELONOKNOK
1 CELO4,6088 NOK
5 CELO23,0440 NOK
10 CELO46,0879 NOK
20 CELO92,1758 NOK
50 CELO230,44 NOK
100 CELO460,88 NOK
1.000 CELO4.608,79 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Celo

NOKNOKCELOCELO
1 NOK0,21698 CELO
5 NOK1,0849 CELO
10 NOK2,1698 CELO
20 NOK4,3395 CELO
50 NOK10,8488 CELO
100 NOK21,6977 CELO
1.000 NOK216,98 CELO

Xem cách chuyển đổi CELO NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celo sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELO sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELO sang NOK trên OKX
Chuyển đổi CELO NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang NOK

Tỷ giá CELO NOK hôm nay là Kr4,6088.
Tỷ giá giao dịch CELO /NOK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 562.409.366 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,0849 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 23,0440 theo NOK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay