PRQ/GEL: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Georgian Lari (GEL)

PARSIQ sang Georgian Lari

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 PRQ hiện đang có giá trị ლ0,47945
+ლ0,039242
(+9,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:07:36 7 thg 2, 2025

Thị trường PRQ/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ GEL

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 0,47945 GEL, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 11,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,43772
Giá theo thời gian thực: ლ0,47945
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,51708
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ7,3564
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,11725
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ140.363.542
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,47945, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQლ7,3564. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ140.363.542.

Giá PARSIQ theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 0,47945 GEL
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/GEL

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,47945 GEL. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 2,3973 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 2,0857 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 104,29 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Georgian Lari being 0,51708 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,43772 GEL.

Chuyển đổi PARSIQ Georgian Lari

PRQPRQGELGEL
1 PRQ0,47945 GEL
5 PRQ2,3973 GEL
10 PRQ4,7945 GEL
20 PRQ9,5891 GEL
50 PRQ23,9727 GEL
100 PRQ47,9454 GEL
1.000 PRQ479,45 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari PARSIQ

GELGELPRQPRQ
1 GEL2,0857 PRQ
5 GEL10,4285 PRQ
10 GEL20,8570 PRQ
20 GEL41,7141 PRQ
50 GEL104,29 PRQ
100 GEL208,57 PRQ
1.000 GEL2.085,70 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang GEL trên OKX
Chuyển đổi PRQ GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang GEL

Tỷ giá PRQ GEL hôm nay là ლ0,47945.
Tỷ giá giao dịch PRQ /GEL đã biến động 9,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 10,4285 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 2,3973 theo GEL.