PRQ/EGP: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Egyptian Pound (EGP)

PARSIQ sang Egyptian Pound

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 PRQ hiện đang có giá trị ج.م9,6751
+ج.م0,52847
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:18:22 31 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ EGP

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 9,6751 EGP, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 11,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م9,0829
Giá theo thời gian thực: ج.م9,6751
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م10,4889
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م132,22
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2,1073
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م2.832.464.959
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م9,6751, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQج.م132,22. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م2.832.464.959.

Giá PARSIQ theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 9,6751 EGP
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/EGP

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 9,6751 EGP. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 48,3757 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,10336 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 5,1679 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Egyptian Pound being 10,4889 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 9,0829 EGP.

Chuyển đổi PARSIQ Egyptian Pound

PRQPRQEGPEGP
1 PRQ9,6751 EGP
5 PRQ48,3757 EGP
10 PRQ96,7514 EGP
20 PRQ193,50 EGP
50 PRQ483,76 EGP
100 PRQ967,51 EGP
1.000 PRQ9.675,14 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound PARSIQ

EGPEGPPRQPRQ
1 EGP0,10336 PRQ
5 EGP0,51679 PRQ
10 EGP1,0336 PRQ
20 EGP2,0672 PRQ
50 EGP5,1679 PRQ
100 EGP10,3358 PRQ
1.000 EGP103,36 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang EGP trên OKX
Chuyển đổi PRQ EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang EGP

Tỷ giá PRQ EGP hôm nay là ج.م9,6751.
Tỷ giá giao dịch PRQ /EGP đã biến động 6,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,51679 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 48,3757 theo EGP.