CXT/ILS: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Israeli New Shekel (ILS)

Covalent sang Israeli New Shekel

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 CXT hiện đang có giá trị ₪0,19842
-₪0,01813
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:06:56 7 thg 2, 2025

Thị trường CXT/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT ILS

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,19842 ILS, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 27,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 53,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,19192
Giá theo thời gian thực: ₪0,19842
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,22476
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,97737
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,16207
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪179.065.676
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
902.435.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,19842, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 27,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalent₪0,97737. Có 902.435.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪179.065.676.

Giá Covalent theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 0,19842 ILS
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/ILS

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 0,19842 ILS. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 0,99212 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 5,0397 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 251,98 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 27,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Israeli New Shekel being 0,22476 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,19192 ILS.

Chuyển đổi Covalent Israeli New Shekel

CXTCXTILSILS
1 CXT0,19842 ILS
5 CXT0,99212 ILS
10 CXT1,9842 ILS
20 CXT3,9685 ILS
50 CXT9,9212 ILS
100 CXT19,8425 ILS
1.000 CXT198,42 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Covalent

ILSILSCXTCXT
1 ILS5,0397 CXT
5 ILS25,1985 CXT
10 ILS50,3969 CXT
20 ILS100,79 CXT
50 ILS251,98 CXT
100 ILS503,97 CXT
1.000 ILS5.039,69 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang ILS trên OKX
Chuyển đổi CXT ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang ILS

Tỷ giá CXT ILS hôm nay là ₪0,19842.
Tỷ giá giao dịch CXT /ILS đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 902.435.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 25,1985 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 0,99212 theo ILS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay