CXT/GEL: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Georgian Lari (GEL)
Covalent sang Georgian Lari
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 CXT hiện đang có giá trị ლ0,15582
-ლ0,01370
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 14:52:26 7 thg 2, 2025
Thị trường CXT/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT GEL
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,15582 GEL, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 26,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 53,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,15093Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,17676Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,15582, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là ლ0,76863. Có 902.435.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ140.618.672.
Giá Covalent theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là ლ0,76863. Có 902.435.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ140.618.672.
Giá Covalent theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/GEL
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 0,15582 GEL. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 0,77911 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 6,4176 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 320,88 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Georgian Lari being 0,17676 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,15093 GEL.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Georgian Lari being 0,17676 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,15093 GEL.
Chuyển đổi Covalent Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 0,15582 GEL |
5 CXT | 0,77911 GEL |
10 CXT | 1,5582 GEL |
20 CXT | 3,1164 GEL |
50 CXT | 7,7911 GEL |
100 CXT | 15,5821 GEL |
1.000 CXT | 155,82 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 6,4176 CXT |
5 GEL | 32,0880 CXT |
10 GEL | 64,1761 CXT |
20 GEL | 128,35 CXT |
50 GEL | 320,88 CXT |
100 GEL | 641,76 CXT |
1.000 GEL | 6.417,61 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT GEL chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Georgian Lari](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang GEL](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang GEL trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi CXT GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang GEL
Tỷ giá CXT GEL hôm nay là ლ0,15582.
Tỷ giá giao dịch CXT /GEL đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 902.435.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 32,0880 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 0,77911 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay