CFG/PLN: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Polish Zloty (PLN)

Centrifuge sang Polish Zloty

1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 CFG hiện đang có giá trị zł0,96435
+zł0,10019
(+12,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:13:03 31 thg 1, 2025

Thị trường CFG/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CFG PLN

Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 0,96435 PLN, tăng 12,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 11,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł0,86254
Giá theo thời gian thực: zł0,96435
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł0,98495
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł10,4939
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł0,56560
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł496.330.806
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
514.680.179 CFG
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,96435, với tăng 12,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Centrifugezł10,4939. Có 514.680.179 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.735.605 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł496.330.806.

Giá Centrifuge theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CFG ≈ 0,96435 PLN
Tìm hiểu thêm về CFG
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CFG/PLN

Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 0,96435 PLN. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 4,8217 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 1,0370 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 51,8485 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 12,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Polish Zloty being 0,98495 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,86254 PLN.

Chuyển đổi Centrifuge Polish Zloty

CFGCFGPLNPLN
1 CFG0,96435 PLN
5 CFG4,8217 PLN
10 CFG9,6435 PLN
20 CFG19,2870 PLN
50 CFG48,2174 PLN
100 CFG96,4348 PLN
1.000 CFG964,35 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty Centrifuge

PLNPLNCFGCFG
1 PLN1,0370 CFG
5 PLN5,1849 CFG
10 PLN10,3697 CFG
20 PLN20,7394 CFG
50 PLN51,8485 CFG
100 PLN103,70 CFG
1.000 PLN1.036,97 CFG

Xem cách chuyển đổi CFG PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Centrifuge sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CFG sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CFG sang PLN trên OKX
Chuyển đổi CFG PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang PLN

Tỷ giá CFG PLN hôm nay là zł0,96435.
Tỷ giá giao dịch CFG /PLN đã biến động 12,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 514.680.179 CFG và tổng cung tối đa là 559.735.605 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 5,1849 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 4,8217 theo PLN.