CFG/GEL: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)

Centrifuge sang Georgian Lari

1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 CFG hiện đang có giá trị ლ0,33855
+ლ0,00027750
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:55:04 13 thg 3, 2025

Thị trường CFG/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CFG GEL

Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 0,33855 GEL, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 21,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,33050
Giá theo thời gian thực: ლ0,33855
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,37962
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ7,2081
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,29859
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ173.419.126
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
512.240.809 CFG
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,33855, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Centrifugeლ7,2081. Có 512.240.809 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 561.659.565 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ173.419.126.

Giá Centrifuge theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CFG ≈ 0,33855 GEL
Tìm hiểu thêm về CFG
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CFG/GEL

Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 0,33855 GEL. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 1,6928 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 2,9538 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 147,69 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Georgian Lari being 0,37962 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,33050 GEL.

Chuyển đổi Centrifuge Georgian Lari

CFGCFGGELGEL
1 CFG0,33855 GEL
5 CFG1,6928 GEL
10 CFG3,3855 GEL
20 CFG6,7710 GEL
50 CFG16,9275 GEL
100 CFG33,8550 GEL
1.000 CFG338,55 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Centrifuge

GELGELCFGCFG
1 GEL2,9538 CFG
5 GEL14,7689 CFG
10 GEL29,5377 CFG
20 GEL59,0755 CFG
50 GEL147,69 CFG
100 GEL295,38 CFG
1.000 GEL2.953,77 CFG

Xem cách chuyển đổi CFG GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Centrifuge sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CFG sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CFG sang GEL trên OKX
Chuyển đổi CFG GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang GEL

Tỷ giá CFG GEL hôm nay là ლ0,33855.
Tỷ giá giao dịch CFG /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 512.240.809 CFG và tổng cung tối đa là 561.659.565 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 14,7689 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 1,6928 theo GEL.