WAXP/GHS: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

WAX sang Ghanaian Cedi

1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 WAXP hiện đang có giá trị GH₵0,60225
+GH₵0,0059553
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:42:42 31 thg 1, 2025

Thị trường WAXP/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi WAXP GHS

Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 0,60225 GHS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã tăng 1,00%. WAXP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá WAX (WAXP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵0,57201
Giá theo thời gian thực: GH₵0,60225
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵0,60927
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵6,1080
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,38633
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵2.110.339.903
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,60225, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của WAXGH₵6,1080. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.110.339.903.

Giá WAX theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 WAXP ≈ 0,60225 GHS
Tìm hiểu thêm về WAXP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi WAXP/GHS

Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 0,60225 GHS. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 3,0112 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 1,6604 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 83,0222 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the WAX exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Ghanaian Cedi being 0,60927 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,57201 GHS.

Chuyển đổi WAX Ghanaian Cedi

WAXPWAXPGHSGHS
1 WAXP0,60225 GHS
5 WAXP3,0112 GHS
10 WAXP6,0225 GHS
20 WAXP12,0450 GHS
50 WAXP30,1124 GHS
100 WAXP60,2249 GHS
1.000 WAXP602,25 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi WAX

GHSGHSWAXPWAXP
1 GHS1,6604 WAXP
5 GHS8,3022 WAXP
10 GHS16,6044 WAXP
20 GHS33,2089 WAXP
50 GHS83,0222 WAXP
100 GHS166,04 WAXP
1.000 GHS1.660,44 WAXP

Xem cách chuyển đổi WAXP GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi WAX sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi WAXP sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi WAXP sang GHS trên OKX
Chuyển đổi WAXP GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang GHS

Tỷ giá WAXP GHS hôm nay là GH₵0,60225.
Tỷ giá giao dịch WAXP /GHS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 8,3022 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 3,0112 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay