SKL/XAF: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Central African Cfa Franc (XAF)
SKALE sang Central African Cfa Franc
1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu Central African Cfa Franc?
1 SKL hiện đang có giá trị FCFA36,0032
-FCFA3,2076
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 10:30:39 31 thg 1, 2025
Thị trường SKL/XAF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SKL XAF
Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 36,0032 XAF, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã tăng 40,00%. SKL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SKALE (SKL) sang Central African Cfa Franc (XAF)
Giá thấp nhất 24h
FCFA35,8264Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FCFA41,0671Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA36,0032, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 40,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là FCFA679,02. Có 5.179.144.337 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FCFA186.465.547.022.
Giá SKALE theo XAF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Central African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Central African Cfa Franc (XAF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là FCFA679,02. Có 5.179.144.337 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FCFA186.465.547.022.
Giá SKALE theo XAF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Central African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Central African Cfa Franc (XAF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SKL/XAF
Based on the current rate, 1 SKL is valued at approximately 36,0032 XAF. This means that acquiring 5 SKALE would amount to around 180,02 XAF. Alternatively, if you have FCFA1 XAF, it would be equivalent to about 0,027775 XAF, while FCFA50 XAF would translate to approximately 1,3888 XAF. These figures provide an indication of the exchange rate between XAF and SKL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the SKALE exchange rate has tăng by 40,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SKL for Central African Cfa Franc being 41,0671 XAF and the lowest value in the last 24 hours being 35,8264 XAF.
In the last 7 days, the SKALE exchange rate has tăng by 40,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SKL for Central African Cfa Franc being 41,0671 XAF and the lowest value in the last 24 hours being 35,8264 XAF.
Chuyển đổi SKALE Central African Cfa Franc
SKL | XAF |
---|---|
1 SKL | 36,0032 XAF |
5 SKL | 180,02 XAF |
10 SKL | 360,03 XAF |
20 SKL | 720,06 XAF |
50 SKL | 1.800,16 XAF |
100 SKL | 3.600,32 XAF |
1.000 SKL | 36.003,16 XAF |
Chuyển đổi Central African Cfa Franc SKALE
XAF | SKL |
---|---|
1 XAF | 0,027775 SKL |
5 XAF | 0,13888 SKL |
10 XAF | 0,27775 SKL |
20 XAF | 0,55551 SKL |
50 XAF | 1,3888 SKL |
100 XAF | 2,7775 SKL |
1.000 XAF | 27,7753 SKL |
Xem cách chuyển đổi SKL XAF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SKL XAF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang XAF
Tỷ giá SKL XAF hôm nay là FCFA36,0032.
Tỷ giá giao dịch SKL /XAF đã biến động -8,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.179.144.337 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FCFA theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành Central African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Central African Cfa Franc theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo Central African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo XAF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang Central African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang XAF của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang XAF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XAF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FCFA5 có giá trị 0,13888 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 180,02 theo XAF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SKL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SKL và các loại tiền pháp định phổ biến.
SKL USDSKL AEDSKL ALLSKL AMDSKL ANGSKL ARSSKL AUDSKL AZNSKL BAMSKL BBDSKL BDTSKL BGNSKL BHDSKL BMDSKL BNDSKL BOBSKL BRLSKL BWPSKL BYNSKL CADSKL CHFSKL CLPSKL CNYSKL COPSKL CRCSKL CZKSKL DJFSKL DKKSKL DOPSKL DZDSKL EGPSKL ETBSKL EURSKL GBPSKL GELSKL GHSSKL GTQSKL HKDSKL HNLSKL HRKSKL HUFSKL IDRSKL ILSSKL INRSKL IQDSKL ISKSKL JMDSKL JODSKL JPYSKL KESSKL KGSSKL KHRSKL KRWSKL KWDSKL KYDSKL KZTSKL LAKSKL LBPSKL LKRSKL LRDSKL MADSKL MDLSKL MKDSKL MMKSKL MNTSKL MOPSKL MURSKL MXNSKL MYRSKL MZNSKL NADSKL NIOSKL NOKSKL NPRSKL NZDSKL OMRSKL PABSKL PENSKL PGKSKL PHPSKL PKRSKL PLNSKL PYGSKL QARSKL RSDSKL RWFSKL SARSKL SDGSKL SEKSKL SGDSKL SOSSKL THBSKL TJSSKL TNDSKL TRYSKL TTDSKL TWDSKL TZSSKL UAHSKL UGXSKL UYUSKL UZSSKL VESSKL VNDSKL XAFSKL XOFSKL ZARSKL ZMW
Giao dịch chuyển đổi XAF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XAF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay