ONE/UGX: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Ugandan Shilling (UGX)
Harmony sang Ugandan Shilling
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?
1 ONE hiện đang có giá trị USh54,8213
+USh0
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 01:02:40 6 thg 2, 2025
Thị trường ONE/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE UGX
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 54,8213 UGX, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã giảm 17,00%. ONE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Ugandan Shilling (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh52,2440Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh56,8094Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh54,8213, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là USh1.767,24. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh674.598.854.432.
Giá Harmony theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là USh1.767,24. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh674.598.854.432.
Giá Harmony theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/UGX
Based on the current rate, 1 ONE is valued at approximately 54,8213 UGX. This means that acquiring 5 Harmony would amount to around 274,11 UGX. Alternatively, if you have USh1 UGX, it would be equivalent to about 0,018241 UGX, while USh50 UGX would translate to approximately 0,91206 UGX. These figures provide an indication of the exchange rate between UGX and ONE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Ugandan Shilling being 56,8094 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 52,2440 UGX.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Ugandan Shilling being 56,8094 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 52,2440 UGX.
Chuyển đổi Harmony Ugandan Shilling
ONE | UGX |
---|---|
1 ONE | 54,8213 UGX |
5 ONE | 274,11 UGX |
10 ONE | 548,21 UGX |
20 ONE | 1.096,43 UGX |
50 ONE | 2.741,06 UGX |
100 ONE | 5.482,13 UGX |
1.000 ONE | 54.821,25 UGX |
Chuyển đổi Ugandan Shilling Harmony
UGX | ONE |
---|---|
1 UGX | 0,018241 ONE |
5 UGX | 0,091206 ONE |
10 UGX | 0,18241 ONE |
20 UGX | 0,36482 ONE |
50 UGX | 0,91206 ONE |
100 UGX | 1,8241 ONE |
1.000 UGX | 18,2411 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE UGX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ONE UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang UGX
Tỷ giá ONE UGX hôm nay là USh54,8213.
Tỷ giá giao dịch ONE /UGX đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 12.305.426.115 ONE và tổng cung tối đa là 13.156.044.840 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,091206 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 274,11 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE THBONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay