NOK/ZK: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZKsync (ZK)
Norwegian Krone sang ZKsync
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu ZKsync?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 0,60057 ZK ZK
-0,02554 ZK
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 15:53:43 31 thg 1, 2025
Thị trường NOK/ZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK ZK
Tỷ giá NOK so với ZK hôm nay là 0,60057 ZK, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ZKsync đã tăng 7,00% trong tuần qua. ZKsync (ZK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang ZKsync (ZK)
Giá thấp nhất 24h
0,59292 ZKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,62700 ZKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang ZK hôm nay hiện là 0,60057 ZK. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/ZK
Based on the current rate, 1 ZK is valued at approximately 0,60057 NOK. This means that acquiring 5 ZKsync would amount to around 3,0029 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 1,6651 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 83,2537 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ZK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Norwegian Krone being 0,62700 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,59292 NOK.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Norwegian Krone being 0,62700 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,59292 NOK.
Chuyển đổi ZKsync Norwegian Krone
NOK | ZK |
---|---|
1 NOK | 0,60057 ZK |
5 NOK | 3,0029 ZK |
10 NOK | 6,0057 ZK |
20 NOK | 12,0115 ZK |
50 NOK | 30,0287 ZK |
100 NOK | 60,0574 ZK |
1.000 NOK | 600,57 ZK |
Chuyển đổi Norwegian Krone ZKsync
ZK | NOK |
---|---|
1 ZK | 1,6651 NOK |
5 ZK | 8,3254 NOK |
10 ZK | 16,6507 NOK |
20 ZK | 33,3015 NOK |
50 ZK | 83,2537 NOK |
100 ZK | 166,51 NOK |
1.000 ZK | 1.665,07 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK ZK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK ZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang ZK
Tỷ giá giao dịch NOK/ZK hôm nay là 0,60057 ZK. OKX cập nhật giá NOK sang ZK theo thời gian thực.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Ngoài nắm giữ ZK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ZKsync. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZK là Kr3,0890. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZK là Kr1,6651.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 8,3254 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 3,0029 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay