MOVE/EUR: Chuyển đổi Movement (MOVE) sang Euro (EUR)
Movement sang Euro
1 Movement có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 MOVE hiện đang có giá trị €0,87829
+€0,014475
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:31:49 10 thg 1, 2025
Thị trường MOVE/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MOVE EUR
Tính đến hôm nay, 1 MOVE bằng 0,87829 EUR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Movement (MOVE) đã giảm 0,00%. MOVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Movement (MOVE) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,79630Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,91795Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MOVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Movement (MOVE)
Giá hiện tại của Movement (MOVE) theo Euro (EUR) là €0,87829, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Movement là €1,1921. Có 2.250.000.000 MOVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 MOVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €1.976.141.379.
Giá Movement theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Movement (MOVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Movement là €1,1921. Có 2.250.000.000 MOVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 MOVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €1.976.141.379.
Giá Movement theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Movement (MOVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MOVE/EUR
Based on the current rate, 1 MOVE is valued at approximately 0,87829 EUR. This means that acquiring 5 Movement would amount to around 4,3914 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 1,1386 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 56,9291 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and MOVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Movement exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 MOVE for Euro being 0,91795 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,79630 EUR.
In the last 7 days, the Movement exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 MOVE for Euro being 0,91795 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,79630 EUR.
Chuyển đổi Movement Euro
MOVE | EUR |
---|---|
1 MOVE | 0,87829 EUR |
5 MOVE | 4,3914 EUR |
10 MOVE | 8,7829 EUR |
20 MOVE | 17,5657 EUR |
50 MOVE | 43,9143 EUR |
100 MOVE | 87,8285 EUR |
1.000 MOVE | 878,29 EUR |
Chuyển đổi Euro Movement
EUR | MOVE |
---|---|
1 EUR | 1,1386 MOVE |
5 EUR | 5,6929 MOVE |
10 EUR | 11,3858 MOVE |
20 EUR | 22,7717 MOVE |
50 EUR | 56,9291 MOVE |
100 EUR | 113,86 MOVE |
1.000 EUR | 1.138,58 MOVE |
Xem cách chuyển đổi MOVE EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MOVE EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MOVE sang EUR
Tỷ giá MOVE EUR hôm nay là €0,87829.
Tỷ giá giao dịch MOVE /EUR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Movement có tổng cung lưu hành hiện là 2.250.000.000 MOVE và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 MOVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Movement, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Movement và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Movement có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Movement thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Movement , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MOVE theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Movement theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Movement sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MOVE sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi MOVE sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MOVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 5,6929 MOVE, trong khi 5 MOVE có giá trị 4,3914 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MOVE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MOVE và các loại tiền pháp định phổ biến.
MOVE USDMOVE AEDMOVE ALLMOVE AMDMOVE ANGMOVE ARSMOVE AUDMOVE AZNMOVE BAMMOVE BBDMOVE BDTMOVE BGNMOVE BHDMOVE BMDMOVE BNDMOVE BOBMOVE BRLMOVE BWPMOVE BYNMOVE CADMOVE CHFMOVE CLPMOVE CNYMOVE COPMOVE CRCMOVE CZKMOVE DJFMOVE DKKMOVE DOPMOVE DZDMOVE EGPMOVE ETBMOVE EURMOVE GBPMOVE GELMOVE GHSMOVE GTQMOVE HKDMOVE HNLMOVE HRKMOVE HUFMOVE IDRMOVE ILSMOVE INRMOVE IQDMOVE ISKMOVE JMDMOVE JODMOVE JPYMOVE KESMOVE KGSMOVE KHRMOVE KRWMOVE KWDMOVE KYDMOVE KZTMOVE LAKMOVE LBPMOVE LKRMOVE LRDMOVE MADMOVE MDLMOVE MKDMOVE MMKMOVE MNTMOVE MOPMOVE MURMOVE MXNMOVE MYRMOVE MZNMOVE NADMOVE NIOMOVE NOKMOVE NPRMOVE NZDMOVE OMRMOVE PABMOVE PENMOVE PGKMOVE PHPMOVE PKRMOVE PLNMOVE PYGMOVE QARMOVE RSDMOVE RWFMOVE SARMOVE SDGMOVE SEKMOVE SGDMOVE SOSMOVE THBMOVE TJSMOVE TNDMOVE TRYMOVE TTDMOVE TWDMOVE TZSMOVE UAHMOVE UGXMOVE UYUMOVE UZSMOVE VESMOVE VNDMOVE XAFMOVE XOFMOVE ZARMOVE ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Movement (MOVE)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay