LSK/DJF: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Djiboutian Franc (DJF)
Lisk sang Djiboutian Franc
1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Djiboutian Franc?
1 LSK hiện đang có giá trị Fdj120,90
-Fdj7,1612
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 14:41:56 7 thg 2, 2025
Thị trường LSK/DJF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK DJF
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 120,90 DJF, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã giảm 22,00%. LSK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lisk (LSK) sang Djiboutian Franc (DJF)
Giá thấp nhất 24h
Fdj120,39Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Fdj128,30Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Djiboutian Franc (DJF) là Fdj120,90, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là Fdj2.059,50. Có 166.846.292 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Fdj20.172.475.038.
Giá Lisk theo DJF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Djiboutian Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Djiboutian Franc (DJF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là Fdj2.059,50. Có 166.846.292 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Fdj20.172.475.038.
Giá Lisk theo DJF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Djiboutian Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Djiboutian Franc (DJF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/DJF
Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 120,90 DJF. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 604,52 DJF. Alternatively, if you have Fdj1 DJF, it would be equivalent to about 0,0082710 DJF, while Fdj50 DJF would translate to approximately 0,41355 DJF. These figures provide an indication of the exchange rate between DJF and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Djiboutian Franc being 128,30 DJF and the lowest value in the last 24 hours being 120,39 DJF.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Djiboutian Franc being 128,30 DJF and the lowest value in the last 24 hours being 120,39 DJF.
Chuyển đổi Lisk Djiboutian Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 120,90 DJF |
5 LSK | 604,52 DJF |
10 LSK | 1.209,05 DJF |
20 LSK | 2.418,09 DJF |
50 LSK | 6.045,23 DJF |
100 LSK | 12.090,45 DJF |
1.000 LSK | 120.904,5 DJF |
Chuyển đổi Djiboutian Franc Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 DJF | 0,0082710 LSK |
5 DJF | 0,041355 LSK |
10 DJF | 0,082710 LSK |
20 DJF | 0,16542 LSK |
50 DJF | 0,41355 LSK |
100 DJF | 0,82710 LSK |
1.000 DJF | 8,2710 LSK |
Xem cách chuyển đổi LSK DJF chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lisk sang Djiboutian Franc](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LSK sang DJF](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi LSK sang DJF trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi LSK DJF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang DJF
Tỷ giá LSK DJF hôm nay là Fdj120,90.
Tỷ giá giao dịch LSK /DJF đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.846.292 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Fdj theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Djiboutian Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Djiboutian Franc theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Djiboutian Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo DJF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Djiboutian Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang DJF của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang DJF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DJF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Fdj5 có giá trị 0,041355 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 604,52 theo DJF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi DJF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DJF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay