LBR/KHR: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Cambodian Riel (KHR)

Lybra Finance sang Cambodian Riel

1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 LBR hiện đang có giá trị ៛85,1422
-៛63,3551
(-43,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:35:32 13 thg 3, 2025

Thị trường LBR/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LBR KHR

Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 85,1422 KHR, giảm 43,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã giảm 55,00%. LBR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 60,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛82,8953
Giá theo thời gian thực: ៛85,1422
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛155,84
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛8.987,68
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛87,1885
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛6.951.888.432
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
81.650.290 LBR
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛85,1422, với giảm 43,00% trong 24 giờ qua, và giảm 55,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Lybra Finance៛8.987,68. Có 81.650.290 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛6.951.888.432.

Giá Lybra Finance theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LBR ≈ 85,1422 KHR
Tìm hiểu thêm về LBR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LBR/KHR

Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 85,1422 KHR. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 425,71 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,011745 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,58725 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 55,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 43,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Cambodian Riel being 155,84 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 82,8953 KHR.

Chuyển đổi Lybra Finance Cambodian Riel

LBRLBRKHRKHR
1 LBR85,1422 KHR
5 LBR425,71 KHR
10 LBR851,42 KHR
20 LBR1.702,84 KHR
50 LBR4.257,11 KHR
100 LBR8.514,22 KHR
1.000 LBR85.142,24 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Lybra Finance

KHRKHRLBRLBR
1 KHR0,011745 LBR
5 KHR0,058725 LBR
10 KHR0,11745 LBR
20 KHR0,23490 LBR
50 KHR0,58725 LBR
100 KHR1,1745 LBR
1.000 KHR11,7451 LBR

Xem cách chuyển đổi LBR KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lybra Finance sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LBR sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LBR sang KHR trên OKX
Chuyển đổi LBR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang KHR

Tỷ giá LBR KHR hôm nay là ៛85,1422.
Tỷ giá giao dịch LBR /KHR đã biến động -43,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 81.650.290 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,058725 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 425,71 theo KHR.