HRK/ZETA: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang ZetaChain (ZETA)
Croatian Kuna sang ZetaChain
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu ZetaChain?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,31327 ZETA ZETA
-0,00669 ZETA
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:59:22 31 thg 1, 2025
Thị trường HRK/ZETA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK ZETA
Tỷ giá HRK so với ZETA hôm nay là 0,31327 ZETA, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ZetaChain đã tăng 3,00% trong tuần qua. ZetaChain (ZETA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang ZetaChain (ZETA)
Giá thấp nhất 24h
0,30836 ZETAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,32251 ZETAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZETA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZetaChain (ZETA)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang ZETA hôm nay hiện là 0,31327 ZETA. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang ZetaChain được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZetaChain và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang ZetaChain được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZetaChain và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/ZETA
Based on the current rate, 1 ZETA is valued at approximately 0,31327 HRK. This means that acquiring 5 ZetaChain would amount to around 1,5663 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 3,1921 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 159,61 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ZETA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ZetaChain exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZETA for Croatian Kuna being 0,32251 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,30836 HRK.
In the last 7 days, the ZetaChain exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZETA for Croatian Kuna being 0,32251 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,30836 HRK.
Chuyển đổi ZetaChain Croatian Kuna
HRK | ZETA |
---|---|
1 HRK | 0,31327 ZETA |
5 HRK | 1,5663 ZETA |
10 HRK | 3,1327 ZETA |
20 HRK | 6,2654 ZETA |
50 HRK | 15,6635 ZETA |
100 HRK | 31,3270 ZETA |
1.000 HRK | 313,27 ZETA |
Chuyển đổi Croatian Kuna ZetaChain
ZETA | HRK |
---|---|
1 ZETA | 3,1921 HRK |
5 ZETA | 15,9607 HRK |
10 ZETA | 31,9214 HRK |
20 ZETA | 63,8427 HRK |
50 ZETA | 159,61 HRK |
100 ZETA | 319,21 HRK |
1.000 ZETA | 3.192,14 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK ZETA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK ZETA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang ZETA
Tỷ giá giao dịch HRK/ZETA hôm nay là 0,31327 ZETA. OKX cập nhật giá HRK sang ZETA theo thời gian thực.
ZetaChain có tổng cung lưu hành hiện là 634.375.000 ZETA và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA.
Ngoài nắm giữ ZETA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ZetaChain. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZETA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZETA là kn20,8403. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZETA là kn3,1921.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ZetaChain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZetaChain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo ZetaChain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZetaChain thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo ZetaChain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZETA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZetaChain theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZetaChain sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZETA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZETA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZETA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 15,9607 ZETA, trong khi 5 ZETA có giá trị 1,5663 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZETA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZETA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZETA USDZETA AEDZETA ALLZETA AMDZETA ANGZETA ARSZETA AUDZETA AZNZETA BAMZETA BBDZETA BDTZETA BGNZETA BHDZETA BMDZETA BNDZETA BOBZETA BRLZETA BWPZETA BYNZETA CADZETA CHFZETA CLPZETA CNYZETA COPZETA CRCZETA CZKZETA DJFZETA DKKZETA DOPZETA DZDZETA EGPZETA ETBZETA EURZETA GBPZETA GELZETA GHSZETA GTQZETA HKDZETA HNLZETA HRKZETA HUFZETA IDRZETA ILSZETA INRZETA IQDZETA ISKZETA JMDZETA JODZETA JPYZETA KESZETA KGSZETA KHRZETA KRWZETA KWDZETA KYDZETA KZTZETA LAKZETA LBPZETA LKRZETA LRDZETA MADZETA MDLZETA MKDZETA MMKZETA MNTZETA MOPZETA MURZETA MXNZETA MYRZETA MZNZETA NADZETA NIOZETA NOKZETA NPRZETA NZDZETA OMRZETA PABZETA PENZETA PGKZETA PHPZETA PKRZETA PLNZETA PYGZETA QARZETA RSDZETA RWFZETA SARZETA SDGZETA SEKZETA SGDZETA SOSZETA THBZETA TJSZETA TNDZETA TRYZETA TTDZETA TWDZETA TZSZETA UAHZETA UGXZETA UYUZETA UZSZETA VESZETA VNDZETA XAFZETA XOFZETA ZARZETA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay