EUR/ORDI: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ordinals (ORDI)
Euro sang Ordinals
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ordinals?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,093917 ORDI ORDI
+0,0078576 ORDI
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: 04:55:08 12 thg 2, 2025
Thị trường EUR/ORDI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR ORDI
Tỷ giá EUR so với ORDI hôm nay là 0,093917 ORDI, tăng 9,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ordinals đã tăng 17,00% trong tuần qua. Ordinals (ORDI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 134,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Ordinals (ORDI)
Giá thấp nhất 24h
0,082423 ORDIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,095107 ORDIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ORDI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ordinals (ORDI)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ORDI hôm nay hiện là 0,093917 ORDI. Tỷ giá này đã tăng 9,00% trong 24h qua và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Ordinals được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ordinals và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Ordinals được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ordinals và các tiền mã hóa khác.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/ORDI
Based on the current rate, 1 ORDI is valued at approximately 0,093917 EUR. This means that acquiring 5 Ordinals would amount to around 0,46959 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 10,6477 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 532,38 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ORDI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ordinals exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 ORDI for Euro being 0,095107 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,082423 EUR.
In the last 7 days, the Ordinals exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 ORDI for Euro being 0,095107 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,082423 EUR.
Chuyển đổi Ordinals Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 0,093917 ORDI |
5 EUR | 0,46959 ORDI |
10 EUR | 0,93917 ORDI |
20 EUR | 1,8783 ORDI |
50 EUR | 4,6959 ORDI |
100 EUR | 9,3917 ORDI |
1.000 EUR | 93,9171 ORDI |
Chuyển đổi Euro Ordinals
![]() | ![]() |
---|---|
1 ORDI | 10,6477 EUR |
5 ORDI | 53,2384 EUR |
10 ORDI | 106,48 EUR |
20 ORDI | 212,95 EUR |
50 ORDI | 532,38 EUR |
100 ORDI | 1.064,77 EUR |
1.000 ORDI | 10.647,68 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR ORDI chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Ordinals](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang ORDI](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang ORDI trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi EUR ORDI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ORDI
Tỷ giá giao dịch EUR/ORDI hôm nay là 0,093917 ORDI. OKX cập nhật giá EUR sang ORDI theo thời gian thực.
Ordinals có tổng cung lưu hành hiện là 21.000.000 ORDI và tổng cung tối đa là 21.000.000 ORDI.
Ngoài nắm giữ ORDI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ordinals. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ORDI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ORDI là €93,1298. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ORDI là €10,6477.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ordinals, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ordinals và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Ordinals có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ordinals thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ordinals , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ORDI theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ordinals theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ordinals sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ORDI sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ORDI sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ORDI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 53,2384 ORDI, trong khi 5 ORDI có giá trị 0,46959 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ORDI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ORDI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ORDI USDORDI AEDORDI ALLORDI AMDORDI ANGORDI ARSORDI AUDORDI AZNORDI BAMORDI BBDORDI BDTORDI BGNORDI BHDORDI BMDORDI BNDORDI BOBORDI BRLORDI BWPORDI BYNORDI CADORDI CHFORDI CLPORDI CNYORDI COPORDI CRCORDI CZKORDI DJFORDI DKKORDI DOPORDI DZDORDI EGPORDI ETBORDI EURORDI GBPORDI GELORDI GHSORDI GTQORDI HKDORDI HNLORDI HRKORDI HUFORDI IDRORDI ILSORDI INRORDI IQDORDI ISKORDI JMDORDI JODORDI JPYORDI KESORDI KGSORDI KHRORDI KRWORDI KWDORDI KYDORDI KZTORDI LAKORDI LBPORDI LKRORDI LRDORDI MADORDI MDLORDI MKDORDI MMKORDI MNTORDI MOPORDI MURORDI MXNORDI MYRORDI MZNORDI NADORDI NIOORDI NOKORDI NPRORDI NZDORDI OMRORDI PABORDI PENORDI PGKORDI PHPORDI PKRORDI PLNORDI PYGORDI QARORDI RSDORDI RWFORDI SARORDI SDGORDI SEKORDI SGDORDI SOSORDI THBORDI TJSORDI TNDORDI TRYORDI TTDORDI TWDORDI TZSORDI UAHORDI UGXORDI UYUORDI UZSORDI VESORDI VNDORDI XAFORDI XOFORDI ZARORDI ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay