ETH/IQD: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Iraqi Dinar (IQD)

Ethereum sang Iraqi Dinar

1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?

1 ETH hiện đang có giá trị د.ع2.770.322
-د.ع71.045,98
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:50:56 10 thg 3, 2025

Thị trường ETH/IQD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETH IQD

Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 2.770.322 IQD, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã giảm 10,00%. ETH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Iraqi Dinar (IQD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
د.ع2.605.626
Giá theo thời gian thực: د.ع2.770.322
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
د.ع2.842.219
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع6.388.585
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع567,03
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
د.ع334.114.055.855.066
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
120.604.783 ETH
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع2.770.322, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereumد.ع6.388.585. Có 120.604.783 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.604.783 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع334.114.055.855.066.

Giá Ethereum theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ETH ≈ 2.770.322 IQD
Tìm hiểu thêm về ETH
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETH/IQD

Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 2.770.322 IQD. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 13.851.609 IQD. Alternatively, if you have د.ع1 IQD, it would be equivalent to about 0,00000036097 IQD, while د.ع50 IQD would translate to approximately 0,000018048 IQD. These figures provide an indication of the exchange rate between IQD and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Iraqi Dinar being 2.842.219 IQD and the lowest value in the last 24 hours being 2.605.626 IQD.

Chuyển đổi Ethereum Iraqi Dinar

ETHETHIQDIQD
1 ETH2.770.322 IQD
5 ETH13.851.609 IQD
10 ETH27.703.218 IQD
20 ETH55.406.435 IQD
50 ETH138.516.088 IQD
100 ETH277.032.177 IQD
1.000 ETH2.770.321.770 IQD

Chuyển đổi Iraqi Dinar Ethereum

IQDIQDETHETH
1 IQD0,00000036097 ETH
5 IQD0,0000018048 ETH
10 IQD0,0000036097 ETH
20 IQD0,0000072194 ETH
50 IQD0,000018048 ETH
100 IQD0,000036097 ETH
1.000 IQD0,00036097 ETH

Xem cách chuyển đổi ETH IQD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum sang Iraqi Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETH sang IQD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETH sang IQD trên OKX
Chuyển đổi ETH IQD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang IQD

Tỷ giá ETH IQD hôm nay là د.ع2.770.322.
Tỷ giá giao dịch ETH /IQD đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.604.783 ETH và tổng cung tối đa là 120.604.783 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,0000018048 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 13.851.609 theo IQD.

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Phí gas Ethereum là gì?
Khi thế giới chuyển sang tài chính phi tập trung (DeFi), ngày càng có nhiều người sử dụng mạng Ethereum, khiến phí gas của Ethereum trở thành chủ đề thảo luận trong không gian Web3. Tính tiện ích của hệ sinh thái Ethereum đã dẫn đến phí gas cao hơn và tình trạng tắc nghẽn gia tăng trên mạng.
26 thg 2, 2025|OKX|Người mới bắt đầu
Solana so với Ethereum: liệu sự phát triển của SOL có đe dọa đến sự thống trị của ETH không?
Với việc các nhóm/đội ngũ ra mắt nhiều dự án tiền mã hóa mới & sáng tạo mỗi tuần, người mới tham gia lĩnh vực này có thể choáng ngợp. Khi bạn bắt đầu xây dựng chiến lược giao dịch dài hạn với khả năng dự đoán cao, có khả năng là bạn sẽ nghiên cứu các dự án thịnh hành đi đầu trong công nghệ blockchain.
19 thg 2, 2025|OKX|Trung cấp
Máy ảo Ethereum (EVM) là gì?
Khi Vitalik Buterin xây dựng Ethereum , ông muốn vươn ra ngoài phạm vi của công nghệ blockchain. Bitcoin đã truyền cảm hứng cho ông, nhưng ông cảm thấy công nghệ này phải làm được nhiều hơn là chỉ xử lý các giao dịch. Do đó, ông đã xây dựng mạng lưới blockchain Ethereum. Ethereum có tất cả các tính năng của Bitcoin. Ethereum có thể xử lý các giao dịch ngang hàng và lưu trữ chúng theo cách bất biến và phi tập trung. Ethereum cũng có thể làm một số điều mà Bitcoin không thể. Ví dụ, Ethereum có thể chạy các hợp đồng thông minh.
19 thg 2, 2025|OKX|Trung cấp
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay