CELR/HRK: Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang Croatian Kuna (HRK)

Celer Network sang Croatian Kuna

1 Celer Network có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?

1 CELR hiện đang có giá trị kn0,11200
+kn0,0065160
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:45:37 31 thg 1, 2025

Thị trường CELR/HRK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELR HRK

Tính đến hôm nay, 1 CELR bằng 0,11200 HRK, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celer Network (CELR) đã tăng 3,00%. CELR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celer Network (CELR) sang Croatian Kuna (HRK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kn0,10237
Giá theo thời gian thực: kn0,11200
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kn0,11316
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn1,4387
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,060961
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn632.306.746
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.645.454.936 CELR
Giá hiện tại của Celer Network (CELR) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,11200, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celer Networkkn1,4387. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn632.306.746.

Giá Celer Network theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELR ≈ 0,11200 HRK
Tìm hiểu thêm về CELR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELR/HRK

Based on the current rate, 1 CELR is valued at approximately 0,11200 HRK. This means that acquiring 5 Celer Network would amount to around 0,56001 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 8,9283 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 446,42 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CELR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Croatian Kuna being 0,11316 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,10237 HRK.

Chuyển đổi Celer Network Croatian Kuna

CELRCELRHRKHRK
1 CELR0,11200 HRK
5 CELR0,56001 HRK
10 CELR1,1200 HRK
20 CELR2,2401 HRK
50 CELR5,6001 HRK
100 CELR11,2003 HRK
1.000 CELR112,00 HRK

Chuyển đổi Croatian Kuna Celer Network

HRKHRKCELRCELR
1 HRK8,9283 CELR
5 HRK44,6417 CELR
10 HRK89,2835 CELR
20 HRK178,57 CELR
50 HRK446,42 CELR
100 HRK892,83 CELR
1.000 HRK8.928,35 CELR

Xem cách chuyển đổi CELR HRK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celer Network sang Croatian Kuna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELR sang HRK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELR sang HRK trên OKX
Chuyển đổi CELR HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELR sang HRK

Tỷ giá CELR HRK hôm nay là kn0,11200.
Tỷ giá giao dịch CELR /HRK đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 44,6417 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 0,56001 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay