CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
18,36+22,34%+0,184%-0,004%-0,02%12,92 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
18,21+22,15%+0,182%+0,006%-0,04%439,97 N--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
14,25+17,34%+0,143%+0,017%+0,01%11,38 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
14,16+17,23%+0,142%+0,029%+0,02%8,93 Tr--
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
12,52+15,23%+0,125%+0,002%-0,03%3,96 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
12,12+14,75%+0,121%+0,008%+0,05%26,70 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
11,72+14,26%+0,117%+0,032%+0,02%1,06 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
10,42+12,67%+0,104%+0,008%-0,15%570,13 N--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
10,16+12,36%+0,102%+0,016%+0,02%3,38 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
9,68+11,78%+0,097%-0,005%+0,03%2,37 Tr--
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
9,47+11,52%+0,095%+0,021%-0,01%2,67 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,38+11,41%+0,094%+0,008%+0,03%65,06 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,33+11,36%+0,093%+0,013%+0,05%6,34 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
9,13+11,10%+0,091%+0,021%-0,06%1,47 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSD
G1INCH/USDT
8,97+10,91%+0,090%+0,031%+0,00%593,95 N--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
8,46+10,29%+0,085%+0,005%-0,05%664,12 N--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
8,40+10,22%+0,084%+0,007%+0,00%1,79 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
7,90+9,62%+0,079%+0,009%+0,04%51,93 Tr--
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
7,89+9,60%+0,079%+0,009%-0,01%1,60 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
7,66+9,32%+0,077%+0,016%+0,02%30,10 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
7,45+9,06%+0,075%+0,013%+0,03%410,96 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
7,20+8,76%+0,072%+0,001%+0,02%811,55 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
7,08+8,62%+0,071%+0,014%+0,02%21,49 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
6,72+8,17%+0,067%+0,021%+0,06%3,02 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
5,88+7,15%+0,059%+0,022%-0,01%3,29 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSD
GGRT/USDT
5,69+6,92%+0,057%-0,004%+0,00%804,04 N--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
5,17+6,29%+0,052%-0,003%+0,00%297,47 N--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
4,53+5,51%-0,045%-0,011%-0,03%1,43 Tr--
UNI
BUNI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
2,29+2,78%-0,023%+0,006%+0,00%7,37 Tr--