FIL/GEL: Chuyển đổi Filecoin (FIL) sang Georgian Lari (GEL)

Filecoin sang Georgian Lari

1 Filecoin có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 FIL hiện đang có giá trị ლ9,3176
+ლ0,30121
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:15:55 27 thg 2, 2025

Thị trường FIL/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi FIL GEL

Tính đến hôm nay, 1 FIL bằng 9,3176 GEL, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Filecoin (FIL) đã giảm 4,00%. FIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Filecoin (FIL) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ8,4619
Giá theo thời gian thực: ლ9,3176
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ9,3937
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ669,46
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ6,5618
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ5.959.485.243
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
639.591.023 FIL
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Giá hiện tại của Filecoin (FIL) theo Georgian Lari (GEL) là ლ9,3176, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Filecoinლ669,46. Có 639.591.023 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.622.836 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.959.485.243.

Giá Filecoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 FIL ≈ 9,3176 GEL
Tìm hiểu thêm về FIL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi FIL/GEL

Based on the current rate, 1 FIL is valued at approximately 9,3176 GEL. This means that acquiring 5 Filecoin would amount to around 46,5882 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,10732 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 5,3662 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and FIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Filecoin exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FIL for Georgian Lari being 9,3937 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 8,4619 GEL.

Chuyển đổi Filecoin Georgian Lari

FILFILGELGEL
1 FIL9,3176 GEL
5 FIL46,5882 GEL
10 FIL93,1765 GEL
20 FIL186,35 GEL
50 FIL465,88 GEL
100 FIL931,76 GEL
1.000 FIL9.317,65 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Filecoin

GELGELFILFIL
1 GEL0,10732 FIL
5 GEL0,53662 FIL
10 GEL1,0732 FIL
20 GEL2,1465 FIL
50 GEL5,3662 FIL
100 GEL10,7323 FIL
1.000 GEL107,32 FIL

Xem cách chuyển đổi FIL GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Filecoin sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi FIL sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi FIL sang GEL trên OKX
Chuyển đổi FIL GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FIL sang GEL

Tỷ giá FIL GEL hôm nay là ლ9,3176.
Tỷ giá giao dịch FIL /GEL đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 639.591.023 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.622.836 FIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,53662 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 46,5882 theo GEL.